--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
costal groove
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
costal groove
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: costal groove
+ Noun
rãnh xương sườn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "costal groove"
Những từ có chứa
"costal groove"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nền nếp
đường xoi
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
costal groove
:
rãnh xương sườn
+
interposingly
:
đặt vào giữa
+
foster-father
:
bố nuôi
+
client-server
:
liên quan tới hệ thống máy tính trong đó có một máy chủ hỗ trợ nhiều trạm làm việc được nối mạng với nhau; liên quan tới hệ thống máy tính chủ-khách
+
speech clinic
:
bệnh viện chữa những tật về nói; trường chữa những tật về nói