--

costal groove

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: costal groove

+ Noun

  • rãnh xương sườn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "costal groove"
  • Những từ có chứa "costal groove" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nền nếp đường xoi
Lượt xem: 548